Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ép lòng

Academic
Friendly

Từ "ép lòng" trong tiếng Việt có nghĩabuộc phải làm một điều đó bản thân không muốn, nhưng lý do nào đó (như tình thương, trách nhiệm, hay khó khăn của người khác) vẫn phải làm. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự hy sinh hoặc nén lại cảm xúc cá nhân để giúp đỡ người khác.

dụ sử dụng từ "ép lòng":
  1. Câu đơn giản: "Mặc dù không thích, nhưng tôi phải ép lòng đi dự tiệc sinh nhật của bạn."

    • đây, người nói không muốn đi nhưng vẫn phải tới tình bạn.
  2. Câu nâng cao: "Trong hoàn cảnh khó khăn, nhiều người đã phải ép lòng làm việc thêm giờ để lo cho gia đình."

    • Người lao động không thích làm thêm giờ nhưng vẫn phải làm vì trách nhiệm với gia đình.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Ép lòng có thể được sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự hy sinh lòng nhân ái.
  • Có thể thay thế "ép lòng" bằng một số từ gần nghĩa như: "bắt buộc", "chấp nhận", nhưng "ép lòng" mang sắc thái tình cảm hơn, thể hiện sự khó khăn trong quyết định.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hy sinh: Làm đó phải từ bỏ lợi ích cá nhân.
  • Nhường nhịn: Chấp nhận từ bỏ cái đó để người khác được điều tốt hơn.
  • Chịu đựng: Cảm thấy khó khăn nhưng vẫn tiếp tục làm.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "ép lòng", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu về cảm xúc động cơ đứng sau hành động của người nói.
  • Từ này thường mang sắc thái tiêu cực trong một số ngữ cảnh, tức là người nói có thể cảm thấy không thoải mái khi phải làm điều đó.
Kết luận:

"Ép lòng" một từ thể hiện sự hy sinh trách nhiệm, thường được sử dụng khi nói về tình cảm mối quan hệ giữa con người với nhau.

  1. đgt. Buộc phải nhận làm điều : Anh ấy cũng nghèo, nhưng thấy bạn túng thiếu quá, anh phải ép lòng nhường cơm sẻ áo.

Words Containing "ép lòng"

Comments and discussion on the word "ép lòng"